Có 1 kết quả:

虎不拉 hù bu lǎ ㄏㄨˋ ㄌㄚˇ

1/1

hù bu lǎ ㄏㄨˋ ㄌㄚˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) (dialect) shrike
(2) Taiwan pr. [hu3 bu5 la1]

Bình luận 0